Khi học tiếng Hàn Quốc, có 7 bất quy tắc đặc biệt mà mọi người học đều phải ghi nhớ: ‘ ㅂ ’, ‘ ㄷ ’, ‘ ㄹ ’, ‘ 르 ’, ‘ 으 ’, ‘ ㅅ ’, ‘ㅎ ’. Khi đã nắm và hiểu rõ các bất quy tắc tiếng Hàn này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn một cách chính xác và tự tin hơn. Cùng Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội tìm hiểu chi tiết hơn về các bất quy tắc này trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Nội dung bài viết
Bất quy tắc tiếng Hàn của ㅂ
Khi động từ hoặc tính từ trong tiếng Hàn kết thúc bằng phụ âm ㅂ và theo sau là nguyên âm, chúng ta sẽ bỏ đi phụ âm ㅂ và thêm 우 vào đằng sau nó. Tuy nhiên, nếu sau phụ âm ㅂ là một phụ âm khác thì phụ âm ㅂ sẽ được giữ nguyên.
Ví dụ:
춥다 (lạnh): 춥다 + 어요 => 추우어요 => 추워요.
날씨가 추우니까 옷을 많이 입으세요 => Trời lạnh nên anh hãy mặc nhiều áo vào nhé.
덥다 (nóng): 덥다 + 어요 => 더우어요 => 더워요.
커피가 뜨거니까 조심하세요 => Cà phê còn nóng hãy cẩn thận.
Lưu ý: Có một số động từ và tính từ như 돕다 (giúp đỡ) và 곱다 (xinh đẹp) thì phụ âm ㅂ sẽ chuyển thành âm 우 thay vì bị loại bỏ.
돕다 (giúp đỡ) + 아요 => 도오아요 => 도와요.
곱다 (xinh đẹp) +아요 => 고오아요 => 고와요.
Bất quy tắc ㄷ trong tiếng Hàn
Trong tiếng Hàn, một số động từ và tính từ kết thúc bằng phụ âm ㄷ và tiếp theo là nguyên âm, phụ âm ㄷ sẽ bị biến đổi thành phụ âm ㄹ. Tuy nhiên, nếu tiếp theo là một phụ âm thì phụ âm ㄷ sẽ không bị biến đổi.
Ví dụ:
입다 (mặc): 입다 + 어요 => 이불어요 => 입어요 (phụ âm ㄷ thành ㄹ)
갓난아기가 웃더니까 너무 귀엽네요 => Em bé mới sinh cười lên rất đáng yêu. (phụ âm ㄷ không bị biến đổi)
Lưu ý rằng không tất cả các tính từ và động từ tiếng Hàn kết thúc bằng phụ âm ㄷ đều bị biến đổi. Các quy tắc này chỉ áp dụng cho một số từ cụ thể.
Bất quy tắc 르 tiếng Hàn
Trường hợp 1: khi nguyên âm liền trước ‘르’ là ‘아’ hoặc ‘오’, và sau ‘르’ là ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’, ‘르’ sẽ được biến đổi thành ‘라’, và phụ âm ‘ㄹ’ sẽ được thêm vào làm patchim của chữ liền trước.
Ví dụ:
가르치다 (dạy): 가르치 + 아 => 가르쳐라
학생들에게 수학을 가르쳐라 => Hãy dạy học sinh toán.
오르다 (leo lên): 오르 + 아 => 올라라
계단을 올라라 => Hãy đi bộ lên cầu thang.
모르다 (không biết): 모르다 + 아요 => 몰라요.
그 사람에 대해 잘 몰랐어요 => Tôi không biết rõ về người đấy.
빠르다 (nhanh): 빠르다 + 아서 => 빨라서.
비행기는 빨라요 => Máy bay thì nhanh.
Trường hợp 2: Nếu nguyên âm liền trước ‘르’ là các nguyên âm khác ‘아/오’, và sau ‘르’ là ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’, ‘르’ sẽ được biến đổi thành ‘러’, và phụ âm ‘ㄹ’ sẽ được thêm vào làm patchim của chữ liền trước.
Ví dụ:
떠오르다 (nảy lên): 떠오르 + 어 => 떠오르러
새 아이디어가 떠오르러요 => Một ý tưởng mới đang nảy lên.
자라다 (lớn lên): 자라 + 어 => 자랄러
어릴 때부터 그녀는 빠르게 자랄러왔어요 => Từ nhỏ cô ấy đã lớn lên nhanh chóng.
부르다 (hát) : 부르다 + 어요 => 불러요.
노래를 불러요. => Tôi hát bài hát.
기르다 (nuôi) : 기르다 + 어서 => 길러서.
저는 어렸을 때, 강아지를 길렀습니다. => Hồi nhỏ tôi có nuôi một con chó con.
Bất quy tắc ㄹ tiếng Hàn
Khi động từ kết thúc bằng ㄹ và theo ngay phía sau nó là ㅅ, ㄴ, ㅂ thì ta lược bỏ ㄹ đi.
Ví dụ:
볼 (nhìn) + ㅂ니다 => 봅니다
이번 주말에 영화를 많이 봅니다 => Tôi sẽ xem nhiều phim vào cuối tuần này.
일 (làm) + ㄴ다 => 하는데 / 하네
지금 일을 하네 => Tôi đang làm việc.
Khi động từ kết thúc bằng ㄹ và theo ngay phía sau nó là 으 thì ta lược bỏ 으 đi.
Ví dụ:
설 (cài đặt) + ㅇ니다 => 설 입니다
제 컴퓨터에 한글 프로그램을 설 입니다 => Tôi đã cài đặt chương trình Hangeul vào máy tính của mình.
할 (làm) + ㅂ니다 => 합니다
오늘 일을 많이 합니다 => Tôi sẽ làm nhiều việc hôm nay.
Bất quy tắc tiếng Hàn 으
Trường hợp 1: hầu hết các động từ và tính từ đơn trong tiếng Hàn có âm kết thúc ‘으’ đều được sử dụng như một động từ bất quy tắc.
Ngoài ra, khi động từ hoặc tính từ kết thúc bằng ‘으’ và chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘어’, ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘어’. Ví dụ:
웃다 (cười): 웃 + 어요 => 웃어요
그 사람이 웃어요 => Anh ta đang cười.
뜨겁다 (nóng): 뜨겁 + 어요 => 뜨거워요
이 물은 뜨거워요 => Nước này nóng.
Trường hợp 2: quy tắc này áp dụng cho các động từ, tính từ có hai từ trở lên và khi động từ, tính từ kết thúc bằng ‘-으’ và trước ‘-으’ là ‘아’, ‘오’, và sau ‘으’ chia với các ngữ pháp bắt đầu bằng ‘아’, thì ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘아’.
Ví dụ:
바쁘다 (bận): 바쁘다 + 아요 -> 바빠요
이번 주말에 일이 많아서 바빠요 => Cuối tuần này tôi rất bận vì có nhiều việc.
나쁘다 (xấu): 나쁘다 + 아서 -> 나빠서
날씨가 나빠서 집에 있어요 => Tôi ở nhà vì thời tiết xấu.
배고프다 (đói bụng): 배고프다 + 아요 -> 배고파요
점심을 안 먹어서 지금 배고파요 => Tôi đang đói bụng vì không ăn trưa.
잠그다 (khoá): 잠그다 + 아야 하다 -> 잠가야 하다
문을 잠가야 해요 => Tôi phải khóa cửa.
Trường hợp 3: quy tắc này áp dụng cho các động từ, tính từ có hai từ trở lên và khi động từ, tính từ kết thúc bằng ‘-으’ và trước ‘-으’ là các nguyên âm không phải ‘아’, ‘오’, và sau ‘으’ chia với các ngữ pháp tiếng Hàn bắt đầu bằng ‘어’, thì ‘으’ sẽ bị biến đổi thành ‘어’.
Ví dụ:
예쁘다 (đẹp): 예쁘다 + 어요 -> 예뻐요
그녀는 예뻐요 => Cô ấy đẹp.
슬프다 (buồn): 슬프다 + 어서 -> 슬퍼서
그 이야기를 듣고 슬퍼서 울었어요 => Tôi nghe câu chuyện đó và đã khóc vì buồn.
기쁘다 (vui): 기쁘다 + 어요 -> 기뻐요
이 소식을 듣고 기뻐요 => Tôi vui khi nghe tin này.
Bất quy tắc ㅅ
Một số động từ có gốc kết thúc bằng ‘-ㅅ’ và sau nó là một nguyên âm, thì ‘-ㅅ’ sẽ được lược bỏ trong một số trường hợp.
Ví dụ:
잇다 (nối, kế thừa): 잇다 + 어요 -> 이어요
이어서 이야기해요 => Hãy tiếp tục nói chuyện.
짓다 (xây, nấu): 짓다 + 어요 -> 지어요
집을 지어서 살아요 => Tôi sống trong căn nhà mà tôi đã xây.
붓다 (sưng lên): 붓다 + 어서 -> 부어서
다리가 부어서 걷기가 어려워요 => Tôi khó đi bộ vì chân sưng.
낫다 (tốt, khỏi bệnh): 낫다 + 아서 -> 나아서
아플 때는 잘 쉬어서 나아요 => Tôi khỏe hơn khi nghỉ ngơi đúng cách khi bị ốm.
Bất quy tắc tiếng Hàn ㅎ
Trường hợp 1: một số động từ, tính từ kết thúc bằng ‘ㅎ’ và sau đó là một nguyên âm thì ‘-ㅎ’ sẽ được lược bỏ trong một số trường hợp.
Ví dụ:
빨갛다 (đỏ): 빨갛다 + 으니까 -> 빨가니까
빨간색으로 칠해져서 빨가졌어요 => Nó đã được sơn màu đỏ.
그렇다 (như thế): 그렇다 + 을까요? -> 그럴까요?
그런 일이 일어나면 그럴까요? => Nếu điều đó xảy ra, bạn có làm như vậy không?
Trường hợp 2: một số động từ, tính từ kết thúc bằng ‘-ㅎ’ và sau nó là ‘어/아’ thì ‘ㅎ’ sẽ bị lược bỏ và ‘어/아’ sẽ biến thành “애” hoặc “얘” trong một số trường hợp.
Ví dụ:
어떻다 (như thế nào): 어떻다 + 어요 -> 어때요?
오늘 밤에 어때요? => Tối nay thế nào?
그렇다 (như thế đó): 그렇다 + 어요 -> 그래요?
그래요? 그럼 이 방법을 시도해보세요. => Vậy thì hãy thử cách này.
이렇다 (như thế này): 이렇다 + 어요 -> 이래요?
이래요? 그럼 이쪽으로 오세요. => Như vậy à? Hãy đến phía này.
파랗다 (xanh): 파랗다 + 아요 -> 파래요
파래요! 이 색깔이 좋아요. => Xanh này đẹp quá.
노랗다 (vàng): 노랗다 + 아요 -> 노래요
이 꽃은 노래요. => Hoa này màu vàng.
까맣다 (đen): 까맣다 + 아요 -> 까매요
이 옷이 까매요. => Cái áo này màu đen.
하얗다 (trắng): 하얗다 + 아요 -> 하얘요
하얘요! 이 색깔도 좋아요. => Trắng này cũng đẹp quá.
Trường hợp 3: Một số tính từ, động từ không tuân theo bất quy tắc trên:
Động từ: 놓다 (Đặt, để ), 낳다 (Sinh con, quay tơ ), 넣다 (Bỏ vào ), 찧다 (Giã gạo), 쌓다 (Chồng chất),…
Tính từ: 좋다 (Tốt), 많다 (Nhiều), 싫다 (Không thích), 괜찮다 (Không sao),…
Xem thêm: Ngành ngôn ngữ Hàn tại đây